diminished arch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diminished arch+ Noun
- vòm cuốn thu nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skeen arch skene arch scheme arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diminished arch"
- Những từ có chứa "diminished arch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngót bớt đại gian hùng tò vò vòm khải hoàn môn giám mục hóm múa rối
Lượt xem: 512